Có 2 kết quả:

旱涝保收 hàn lào bǎo shōu ㄏㄢˋ ㄌㄠˋ ㄅㄠˇ ㄕㄡ旱澇保收 hàn lào bǎo shōu ㄏㄢˋ ㄌㄠˋ ㄅㄠˇ ㄕㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide a stable crop, regardless of drought or flood
(2) to bring a stable income

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide a stable crop, regardless of drought or flood
(2) to bring a stable income

Bình luận 0